|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se flatter
| [se flatter] | | tự động từ | | | có ảo tưởng; tưởng là | | | Se flatter de réussir | | tưởng là sẽ thành công | | | tự phụ | | | Se flatter d'être habile | | tự phụ là khéo léo | | | mừng rằng | | | Se flatter de venir à bout des obstacles | | mừng rằng vượt qua được các khó khăn trở ngại |
|
|
|
|